Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 1631100274
Lớp: CĐ CNCM 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 02/02/2015
3 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
4 Thiết bị may công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 22/01/2015
5 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
8 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 05/08/2015
9 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
11 Công nghệ may 1 3 4.6 D 4.6 (D) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/08/2015 04/09/2015
13 Mỹ thuật trang phục 7.5 7 B 7 (B) 11/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/09/2016
18 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
19 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
20 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 23/02/2016
21 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2016
23 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 06/08/2016
28 Công nghệ may 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
30 Công nghệ may 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2016
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
32 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 3.5 F 3.5 (F) 07/09/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
36 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 3 F 3 (F) 02/02/2017
39 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
41 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
44 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 B 7 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo