Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Hường
Mã sinh viên: 1631100286
Lớp: CĐ CNCM 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
2 Vật liệu may 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 05/08/2015
10 Vật lý 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 09/08/2015 05/09/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 3 4.3 D 4.3 (D) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục 7.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2015
17 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017
18 Thiết kế trang phục 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/02/2016
19 Marketing thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
20 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
21 Vẽ mỹ thuật 7.8 B 7.8 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2016
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
26 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
27 Công nghệ may 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2016
28 Công nghệ may 2 4 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2016
29 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 31/05/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 6 C 6 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2017
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 10 8 B 8 (B) 19/01/2017
39 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 18/01/2017
40 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 19/01/2017
41 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
44 Pháp luật đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/05/2017
45 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 6 C 6 (C)
46 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.8 C 6.8 (C)
47 Vật lý 0 2.5 F 2.5 (F) 18/03/2016
48 Thiết kế trang phục 2 4.5 5 D 5 (D) 12/09/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo