Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Liên
Mã sinh viên: 1631100307
Lớp: CĐ CNCM 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
2 Vật liệu may 10 9.3 A 9.3 (A) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 4 5 D 5 (D) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2015
10 Vật lý 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
12 Công nghệ may 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/08/2015 04/09/2015
14 Mỹ thuật trang phục 6.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2015
17 Thiết kế trang phục 1 1.5 3.4 F 3.4 (F) 19/02/2016
18 Marketing thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
19 Thực hành công nghệ may 3 5.8 C 5.8 (C)
20 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 25/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
25 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
26 Công nghệ may 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2016
27 Công nghệ may 2 4 4.4 D 4.4 (D) 09/08/2016
28 Thiết kế trang phục 2 1 2.8 F 2.8 (F) 05/06/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
30 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 10 A 10 (A)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 31/05/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 3.5 F 3.5 (F)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.6 F 3.6 (F) 20/01/2017
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
38 Quản lý chất lượng trang phục 6 5 D 5 (D) 18/01/2017
39 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.5 B 7.5 (B)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.8 C 6.8 (C)
45 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
46 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 18/03/2016
47 Thiết kế trang phục 2 1 2.9 F 2.9 (F) 12/09/2017
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo