Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hường
Mã sinh viên: 1631100308
Lớp: CĐ CNCM 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
2 Vật liệu may 10 9.3 A 9.3 (A) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 8.2 B 8.2 (B)
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2015
10 Vật lý 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 2.5 4 D 4 (D) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục 7 6 C 6 (C) 11/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2015
17 Thiết kế trang phục 1 6.5 7 B 7 (B) 19/02/2016
18 Marketing thời trang 9 9 A 9 (A) 01/03/2016
19 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
20 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 23/02/2016
25 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8.5 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
26 Công nghệ may 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2016
27 Công nghệ may 2 4 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2016
28 Thiết kế trang phục 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/06/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 C 6.8 (C)
30 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 31/05/2016
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2017
37 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
38 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 19/01/2017
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.3 B 7.3 (B)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.5 C 6.5 (C)
44 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo