Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huệ
Mã sinh viên: 1631100319
Lớp: CĐ CNCM 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 1.5 6 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/02/2015 12/02/2015
2 Vật liệu may 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 27/01/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 05/08/2015
10 Vật lý 3 0 3.4 1.4 F F 3.4 (F) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 06/08/2015 04/09/2015
14 Mỹ thuật trang phục 6.5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2015
17 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
18 Marketing thời trang 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
19 Thực hành công nghệ may 3 6.5 C 6.5 (C)
20 Vẽ mỹ thuật 5.8 C 5.8 (C)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 25/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2016
25 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
26 Công nghệ may 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2016
27 Công nghệ may 2 ** ** ** ** 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế trang phục 2 1.5 3.6 F 3.6 (F) 05/06/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 C 6.8 (C)
30 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 31/05/2016
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 2.5 F 2.5 (F)
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 4 D 4 (D)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 10 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2017
37 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
38 Pháp luật đại cương 1.5 2.8 F 2.8 (F) 19/01/2017
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 6 C 6 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 5 D 5 (D)
42 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 6.9 C 6.9 (C)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 5.3 D 5.3 (D)
45 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo