| 1 | Hóa học đại cương | 6.5 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 05/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vật liệu may | 9 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Thiết bị may công nghiệp | 4 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 22/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vẽ kỹ thuật | 7.5 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 02/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 13/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 21/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Toán cao cấp 1 | 2.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 05/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vật lý | 2.5 | ** | 3.3 | ** | F | ** | 3.3 (F) | 24/07/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 02/08/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Công nghệ may 1 | 4.5 |  | 5.6 |  | C |  | 5.6 (C) | 09/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ sở thiết kế trang phục | 4.5 |  | 5.4 |  | D |  | 5.4 (D) | 06/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Mỹ thuật trang phục | 3 |  | 3.7 |  | F |  | 3.7 (F) | 11/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 14/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Giáo dục thể chất 2 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 22/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thiết kế trang phục 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 19/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Marketing thời trang | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 01/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực hành công nghệ may 3 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Vẽ mỹ thuật |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành công nghệ may 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 10/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Công nghệ may 3 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 30/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Công nghệ may 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thiết kế trang phục 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 05/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thực hành thiết kế trang phục 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |