1
|
Hóa học đại cương
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
2
|
Vật liệu may
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
09/02/2015
|
|
|
3
|
Thiết bị may công nghiệp
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
22/01/2015
|
11/02/2015
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật
|
2.5
|
3
|
3.9
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
27/01/2015
|
15/02/2015
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
02/02/2015
|
|
|
6
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
21/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Công nghệ may 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Mỹ thuật trang phục
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/05/2015
|
20/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|