Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nụ
Mã sinh viên: 1631100388
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2015 11/02/2015
3 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2015
4 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 15/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 05/08/2015 15/09/2015
10 Vật lý 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 I (I)
13 Cơ sở thiết kế trang phục ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 06/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mỹ thuật trang phục 5 6 C 6 (C) 08/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 F 2.5 (F) 25/01/2016
18 Tiếng Anh 1 2 3.1 F 3.1 (F) 23/02/2016
19 Thiết kế trang phục 1 0 0.5 F 0.5 (F) 26/02/2016
20 Thực hành công nghệ may 2 6.5 C 6.5 (C)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
23 Vẽ mỹ thuật 6 C 6 (C)
24 Marketing thời trang ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
26 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
27 Thiết kế trang phục 1 I (I)
28 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
29 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.5 C 6.5 (C)
31 Công nghệ may 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2016
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
34 Công nghệ may 3 3 3.6 F 3.6 (F) 30/09/2016
35 Thiết kế trang phục 2 2 3.6 F 3.6 (F) 05/06/2016
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.3 B 8.3 (B)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 31/05/2016
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
39 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 09/02/2017
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
42 Pháp luật đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
43 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
46 Marketing thời trang I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
48 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 10 8 B 8 (B) 29/05/2017
50 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.8 C 6.8 (C)
51 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 13/03/2017
52 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2016
53 Toán cao cấp 1 2.5 3.4 F 3.4 (F) 17/03/2016
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2016
55 Thiết kế trang phục 1 0 1.9 F 1.9 (F) 20/09/2017
56 Công nghệ may 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2017
58 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2017
59 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
60 Công nghệ may 3 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo