Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kim Ngân
Mã sinh viên: 1631100391
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
2 Thiết bị may công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2015
3 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2015
4 Vật liệu may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 15/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 02/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ may 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/08/2015 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ sở thiết kế trang phục I (I)
14 Mỹ thuật trang phục 4 5 D 5 (D) 08/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 26/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết kế trang phục 1 I (I)
18 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
21 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo