Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1631100393
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 4 5 D 5 (D) 22/01/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2015
4 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 2.5 5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 15/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 2 2 3 3 F F 3 (F) 05/08/2015 15/09/2015
10 Vật lý 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 09/08/2015 05/09/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục 6 6.6 C 6.6 (C) 08/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2016
19 Thiết kế trang phục 1 6 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2016
20 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 3 3.5 F 3.5 (F)
23 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
24 Marketing thời trang 9 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2016
25 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Công nghệ may 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 27/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
30 Công nghệ may 3 6 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2016
31 Thiết kế trang phục 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2016
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.8 A 8.8 (A)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 31/05/2016
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
35 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.3 B 7.3 (B)
44 Cơ sở thiết kế trang phục ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
46 Pháp luật đại cương 8.5 9 XS 9 (XS) 18/03/2016
47 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo