Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thanh Xuân
Mã sinh viên: 1631100399
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 17/01/2015
4 Vật liệu may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2015
10 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2015
12 Công nghệ may 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/08/2015 05/09/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 08/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2016
18 Thiết kế trang phục 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/02/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
21 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
22 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
24 Marketing thời trang ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành công nghệ may 3 3 F 3 (F)
26 Thực hành công nghệ may 3 (I)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
28 Công nghệ may 2 7 7 B 7 (B) 28/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2016
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
31 Công nghệ may 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/09/2016
32 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.8 F 2.8 (F) 05/06/2016
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 31/05/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
37 Quản lý chất lượng trang phục 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 B 7.5 (B)
41 Marketing thời trang I (I)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
44 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
45 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
46 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.5 C 6.5 (C)
47 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2017
48 Thiết kế trang phục 2 5 5.9 C 5.9 (C) 22/09/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo