Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Oanh
Mã sinh viên: 1631100409
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 5 D 5 (D)
2 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2015
4 Vật liệu may 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 15/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/08/2015 15/09/2015
10 Vật lý 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2015
12 Công nghệ may 1 4 5 D 5 (D) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6 C 6 (C) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục 5 5 D 5 (D) 08/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thiết kế trang phục 1 I (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Vẽ mỹ thuật 1.3 F 1.3 (F)
24 Marketing thời trang ** ** ** (I) 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
26 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ may 3 0 0 F (I) 30/09/2016
29 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo