Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1631100412
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 22/01/2015 11/02/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2015
4 Vật liệu may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 1 ** F ** 1 (F) 27/01/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
10 Vật lý 1 2.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 24/07/2015 10/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5.5 3.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/08/2015 04/09/2015
14 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 08/08/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
17 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 21/09/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2016
20 Thiết kế trang phục 1 1 2.4 F 2.4 (F) 26/02/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
23 Thực hành công nghệ may 3 6 C 6 (C)
24 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
25 Marketing thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Công nghệ may 2 ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ may 3 0 2.5 F 2.5 (F) 30/09/2016
30 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 31/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2017
36 Công nghệ may 2 5.5 4.8 D 4.8 (D) 21/09/2017
37 Công nghệ may 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2017
38 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.4 F 2.4 (F) 22/07/2017
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp (I)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 (I)
43 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
44 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
46 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2016
48 Thiết kế trang phục 1 0 1.7 F 1.7 (F) 20/09/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/09/2017
50 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017
51 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo