Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1631100447
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.2 B 7.2 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 15/02/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
5 Vật liệu may 8 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2015
10 Vật lý I (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 2 1.3 2.6 F F 2.6 (F) 06/08/2015 04/09/2015
14 Mỹ thuật trang phục 9 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 26/08/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2016
18 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
19 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
20 Thiết kế trang phục 1 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2016
21 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
22 Marketing thời trang 8 8 B 8 (B) 23/03/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 23/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2016
25 Công nghệ may 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
28 Công nghệ may 3 ** ** ** ** 26/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
31 Thiết kế trang phục 2 1.5 3.4 F 3.4 (F) 05/06/2016
32 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.7 F 3.7 (F) 20/01/2017
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
35 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** ** 02/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
41 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
44 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2017
45 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/03/2016
46 Cơ sở thiết kế trang phục ** ** ** ** 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2016
48 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
49 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
51 Công nghệ may 3 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2017
52 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo