Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hường
Mã sinh viên: 1631100469
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
2 Thiết bị may công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
5 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 05/08/2015 15/09/2015
10 Vật lý 8 6.9 C 6.9 (C) 24/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 4 5 D 5 (D) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/08/2015 04/09/2015
14 Mỹ thuật trang phục 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
17 Thiết bị may công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2015
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
20 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2016
22 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2016
23 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2016
25 Marketing thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2016
26 Công nghệ may 2 4 4.2 D 4.2 (D) 09/08/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
28 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ may 3 5 4.7 D 4.7 (D) 26/09/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2016
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
32 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 31/05/2016
34 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2017
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 5.3 D 5.3 (D)
37 Quản lý chất lượng trang phục 3 4 D 4 (D) 18/01/2017
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
41 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
45 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2016
46 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2017
48 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo