Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hằng
Mã sinh viên: 1631100490
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
5 Vật liệu may 8 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2015
10 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2015
12 Công nghệ may 1 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 25/01/2016
21 Thiết kế trang phục 1 9 8.4 B 8.4 (B) 17/01/2016
22 Vẽ mỹ thuật 8.5 A 8.5 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2016
24 Marketing thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2016
25 Công nghệ may 2 I (I)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
28 Công nghệ may 3 ** ** ** ** 26/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 31/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
34 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo