Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Nhàn
Mã sinh viên: 1631100503
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 5.7 C 5.7 (C)
2 Thiết bị may công nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 22/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
5 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 1.5 3 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 05/08/2015 15/09/2015
10 Vật lý 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 24/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/08/2015 10/09/2015
12 Công nghệ may 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 09/08/2015 05/09/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 5 4.8 D 4.8 (D) 06/08/2015
14 Mỹ thuật trang phục ** ** ** ** 30/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
17 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
18 Thực hành công nghệ may 3 5.5 C 5.5 (C)
19 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2016
20 Vẽ mỹ thuật 6.2 C 6.2 (C)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2016
24 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 28/03/2016
25 Công nghệ may 2 4 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
28 Công nghệ may 3 ** ** ** ** 26/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
30 Thiết kế trang phục 2 1.5 3 F 3 (F) 05/06/2016
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 31/05/2016
33 Tiếng Anh 2 2 3.4 F 3.4 (F) 21/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 5.2 D 5.2 (D)
36 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
41 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2017
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh 2 I (I)
47 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2016
48 Vật lý 5 6 C 6 (C) 20/03/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2017
50 Công nghệ may 3 6 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo