1
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Vật liệu học
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/01/2015
|
12/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tin học văn phòng
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
08/02/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
27/01/2015
|
14/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hình họa
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
09/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/01/2015
|
20/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Điện kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Vật liệu cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Hàn cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Nguội cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|