Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thanh Duân
Mã sinh viên: 1631190097
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/02/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
7 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 0.5 2.5 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
13 Vật lý 10 9 A 9 (A) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
18 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2015
19 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
21 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 15/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2016
24 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 27/01/2016
25 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
27 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Công nghệ bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2016
33 Máy cắt I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2016
35 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Máy cắt 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
40 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2017
41 Thực hành CNC 5.8 C 5.8 (C)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
47 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 12/09/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2016
49 Kỹ thuật điện 7 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2016
50 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2016
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 7 B 7 (B) 15/09/2017
53 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo