Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Giang
Mã sinh viên: 1631190127
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
18 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2015
19 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
21 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
24 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2016
25 Chi tiết máy 2 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
27 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
28 Công nghệ bảo trì 8 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
30 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/07/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
32 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
37 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
40 Thực hành CNC 6.8 C 6.8 (C)
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 14/02/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
46 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2016
47 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2016
49 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo