Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Xuân Thành
Mã sinh viên: 1631190141
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin học văn phòng ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 08/02/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 0.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Nguyên lý máy I (I)
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 30/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 CAD I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy I (I)
22 Thực hành Nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo