Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phúc
Mã sinh viên: 1631190153
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Kỹ thuật điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 2.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 24/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
18 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2016
19 Cơ lý thuyết 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 08/02/2017
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 CAD I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
25 Chi tiết máy 0 2.6 F 2.6 (F) 12/01/2016
26 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
28 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
29 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
32 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
33 Máy cắt 5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 24/07/2016
36 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
37 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9.5 A 9.5 (A)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
43 Công nghệ CNC 2 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 17/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
48 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2017
49 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2016
50 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2016
51 Chi tiết máy 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017
52 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2016
53 Chi tiết máy I (I)
54 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo