Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Đạt
Mã sinh viên: 1631190163
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 0.5 3.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 02/02/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 9.5 8.7 A 8.7 (A) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
13 Vật lý 3 7.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 1.5 2 3.3 3.6 F F 3.6 (F) 30/07/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/06/2015
18 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
20 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
25 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
26 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/07/2016
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
28 Công nghệ bảo trì 9 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
31 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 24/07/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
37 Công nghệ CNC 2 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
38 Thực hành CNC 5.8 C 5.8 (C)
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2017
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
42 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
44 Hình họa 4 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
45 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2016
47 Phương pháp tính 9 9 XS 9 (XS) 01/04/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo