Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1631190168
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
5 Vật liệu học 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.3 F 3.3 (F) 21/01/2016
23 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 15/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
25 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
27 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Công nghệ bảo trì 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
32 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 23/07/2016
33 Máy cắt I (I)
34 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
35 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2017
36 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 14/02/2017
41 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2017
45 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2016
47 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo