Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1631190182
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 10 9.7 A 9.7 (A) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
5 Vật liệu học 1 5.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/02/2015
7 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
19 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
22 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
23 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
25 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
26 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 03/08/2016
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
29 CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
30 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
31 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
35 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
36 Thực hành CNC 6.8 C 6.8 (C)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 10 A 10 (A)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
39 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
41 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2016
43 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
44 Pháp luật đại cương 7.5 8 G 8 (G) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo