| 1 | Toán cao cấp 1 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hình họa | 2 | 2 | 3.7 | 3.7 | F | F | 3.7 (F) | 02/02/2015 | 09/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật liệu học | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ lý thuyết | 3 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tin học văn phòng | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 08/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 22/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công tác quốc phòng, an ninh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vẽ kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đường lối quân sự của Đảng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/06/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 2 |  | F |  | 2 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Giáo dục thể chất 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 31/07/2015 | 08/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 23/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | CAD | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Dung sai và kỹ thuật đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành Nguội |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |