Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Quyền
Mã sinh viên: 1631190220
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 13/02/2015
2 Hình họa 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
7 Điện kỹ thuật I (I)
8 Giáo dục quốc phòng (I)
9 Giáo dục thể chất 1 (I)
10 Chính trị I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Vật liệu cơ khí I (I)
13 Cơ lý thuyết I (I)
14 Hàn cơ bản I (I)
15 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
16 Nguội cơ bản I (I)
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Sức bền vật liệu I (I)
21 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
25 Vật lý 2.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 24/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
27 Hóa học đại cương 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 01/09/2015
28 Giáo dục thể chất 2 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 31/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 23/01/2016
32 Chi tiết máy I (I)
33 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
35 Thực hành Nguội 0 F (I)
36 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 03/08/2018
37 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2018
38 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo