Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Như Đạt
Mã sinh viên: 1631190225
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 I (I)
2 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 08/02/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Nguyên lý máy I (I)
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 23/01/2016
19 Chi tiết máy I (I)
20 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Thực hành Nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo