Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Văn Phúc
Mã sinh viên: 1631190246
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
2 Hình họa 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 0 0.5 2.8 3.1 F F 3.1 (F) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 2.5 5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Hóa học đại cương 1.5 4 3.3 4.9 F D 4.9 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
18 Phương pháp tính 4 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2016
24 CAD 4 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2017
27 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
28 Thực hành Sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
33 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 24/07/2016
35 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.7 F 3.7 (F) 13/02/2017
39 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
41 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9.5 A 9.5 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
47 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 16/03/2016
48 Kỹ thuật điện 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo