Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Thảo
Mã sinh viên: 1631190396
Lớp: CĐ CĐ 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0.5 4 3 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
5 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/08/2015 07/09/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 24/07/2015 01/10/2015 ĐPK
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
21 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
22 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
23 CAD 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
24 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
25 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
26 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2016
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 CAD/CAM 4.5 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2016
30 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
32 Máy cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2017
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/02/2017
37 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
38 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9.5 A 9.5 (A)
40 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
42 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo