Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Huấn
Mã sinh viên: 1631190418
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 0.5 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 8 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3 3 F F 3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
16 Hóa học đại cương 2.5 3 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Hóa học đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 16/09/2016
19 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2017
20 Chi tiết máy 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
25 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 14/01/2017
29 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
32 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
33 Máy cắt 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
35 CAD/CAM I (I)
36 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
38 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
41 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.2 F 2.2 (F) 14/02/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.5 F 3.5 (F) 17/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2017
48 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2016
50 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo