Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tuấn
Mã sinh viên: 1631190420
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/08/2015 07/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 04/08/2015 08/09/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2015
19 Chi tiết máy 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
20 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 F 2.5 (F) 25/01/2016
24 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 15/01/2016
25 CAD 4.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2016
28 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
29 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2016
30 Máy cắt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
32 CAD/CAM 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 24/07/2016
35 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 14/02/2017
37 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 17/05/2017
46 Sức bền vật liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2016
47 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2016
48 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 22/09/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017
50 Đồ án chi tiết máy 6.5 TBK 6.5 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo