Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Đức
Mã sinh viên: 1631190421
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2.5 1.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 21/08/2015 04/09/2015 ĐPK
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.4 D 5.4 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2016
19 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2017
20 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
21 Chi tiết máy I (I)
22 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
25 Phương pháp tính 0 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2016
26 CAD 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 21/01/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
30 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
31 Máy cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 CAD/CAM I (I)
34 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
35 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2016
37 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
38 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
39 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 D 5 (D) 14/02/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2017
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
48 Hình họa 0.5 1.3 F 1.3 (F) 23/03/2016
49 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2016
50 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 16/09/2016
51 Phương pháp tính 8.5 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo