Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Chiến
Mã sinh viên: 1631190433
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 5.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0.5 5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 16/09/2015 ĐPK
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
13 Vật lý 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 5 D 5 (D)
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 31/07/2015 13/09/2015
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Cơ lý thuyết I (I)
20 Chi tiết máy 0 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 15/01/2016
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính I (I)
25 CAD 0.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Máy cắt ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
32 CAD/CAM I (I)
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Thực hành Sửa chữa 3.3 F 3.3 (F)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
40 Sức bền vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo