Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hưng
Mã sinh viên: 1631190439
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 1.5 1.29999995231628 3.3 3.2 F F 3.3 (F) 02/02/2015 19/03/2015 ĐPK
4 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/08/2015 08/09/2015
18 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2016
19 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
20 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
23 CAD 3 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 1.5 3 F 3 (F) 23/07/2016
30 Máy cắt 1 3 F 3 (F) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
32 CAD/CAM I (I)
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
37 Máy cắt I (I)
38 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
39 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 02/03/2017
41 CAD/CAM 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
46 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
50 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2016
51 Vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2016
52 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2016
53 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2017
54 Pháp luật đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo