Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1631190440
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 3 4 D 4 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 7 7 B 7 (B) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 1 0.5 2.9 2.6 F F 2.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015
16 Hóa học đại cương 3 3.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/08/2015 08/09/2015
18 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
19 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2017
20 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2017
21 Phương pháp tính I (I)
22 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
23 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
25 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
26 Phương pháp tính 1.5 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
27 CAD 1.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 14/01/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2016
31 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
32 Máy cắt 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
34 CAD/CAM I (I)
35 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
38 CAD/CAM 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 22/07/2017
40 Thực hành Hàn 6 C 6 (C)
41 CAD/CAM I (I)
42 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
43 Thực hành CNC 3.5 F 3.5 (F)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 02/03/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2.5 F 2.5 (F) 20/01/2017
47 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
50 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 4 D 4 (D)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
52 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
53 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2016
54 Chi tiết máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2016
55 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2016
56 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2016
57 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/09/2017
59 CAD 5 5.1 D 5.1 (D) 05/10/2017
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo