Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nên
Mã sinh viên: 1631190443
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 1.5 6.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 04/08/2015 08/09/2015
18 Chi tiết máy I (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 7 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
23 CAD 0.5 2 F 2 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 CAD I (I)
28 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 23/07/2016
34 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Chi tiết máy I (I)
37 CAD/CAM 2.5 3.9 F 3.9 (F) 31/08/2016
38 Thực hành Sửa chữa 1.5 F 1.5 (F)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Công nghệ CNC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
43 Thực hành Hàn 2 F 2 (F)
44 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
46 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
47 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo