Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Diệp
Mã sinh viên: 1631190446
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
13 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Chi tiết máy I (I)
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
20 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 2 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
23 CAD 2.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
27 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/07/2016
28 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
31 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
34 Công nghệ CNC 3 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2017
35 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
44 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2016
45 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2016
46 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 16/09/2016
47 Phương pháp tính 6.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2016
48 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo