Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Duy
Mã sinh viên: 1631190457
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2016
19 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 12/01/2016
20 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
23 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
24 CAD 0 1.3 F 1.3 (F) 25/02/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.4 F 2.4 (F) 14/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2016
28 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2016
29 Máy cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
31 CAD/CAM 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
32 Thực hành Sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
33 Tiếng Anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 24/07/2016
35 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
36 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2.1 F 2.1 (F) 02/03/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 01/06/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 D 5 (D)
44 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 15/09/2017
49 Kỹ thuật điện 2.5 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2017
50 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
51 CAD 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo