Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Huy Thanh
Mã sinh viên: 1631190460
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2015 ĐPK
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/02/2015 ĐPK
3 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8 B 8 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2016
21 Chi tiết máy 4 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
22 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
25 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
26 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 21/01/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9 F 3.9 (F) 06/03/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
31 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
32 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/07/2016
33 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 CAD/CAM ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 24/07/2016
38 CAD/CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2017
39 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 14/02/2017
41 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3.5 F 3.5 (F) 16/01/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2017
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2017
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2017
51 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 16/03/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
53 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo