Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Công Sơn
Mã sinh viên: 1631190461
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
19 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
23 CAD 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.9 F 2.9 (F) 14/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
27 Pháp luật đại cương 1 3 F 3 (F) 23/07/2016
28 Máy cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
30 CAD/CAM I (I)
31 Thực hành Sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
34 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
35 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
36 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.8 F 3.8 (F) 02/03/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
39 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 17/05/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
47 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2016
48 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
49 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2016
50 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2016
51 Đồ án chi tiết máy 6.5 TBK 6.5 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo