Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Quyền
Mã sinh viên: 1631190466
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 2 2.5 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2015
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
22 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.9 F 2.9 (F) 21/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.1 F 2.1 (F) 14/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
26 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CAD/CAM I (I)
30 Thực hành Sửa chữa 4 D 4 (D)
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
37 Sức bền vật liệu 1.5 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo