Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Kiên
Mã sinh viên: 1631190467
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
15 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
23 CAD 1.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/08/2016
27 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
28 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
30 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
31 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 24/07/2016
34 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
36 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
44 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2016
45 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2016
46 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 17/03/2016
47 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2017
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo