Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Phương
Mã sinh viên: 1631190471
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
3 Hình họa 0.5 6.5 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/08/2015 07/09/2015
9 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2015
19 Chi tiết máy 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
20 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 5.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
25 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
29 Pháp luật đại cương 2 3.6 F 3.6 (F) 23/07/2016
30 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
32 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
37 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
39 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
47 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 03/10/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2016
49 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo