Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thắng
Mã sinh viên: 1631190476
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/07/2015 13/09/2015
16 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 C 6 (C) 20/09/2015
19 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
20 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 15/01/2016
23 CAD 2 3 F 3 (F) 25/02/2016
24 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 23/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
26 CAD ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 3 3.9 F 3.9 (F) 23/07/2016
30 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
34 Thực hành Sửa chữa 4.8 D 4.8 (D)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
36 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
42 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
43 Thực hành Hàn 6.3 C 6.3 (C)
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
45 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/05/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 D 4 (D) 17/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
49 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2016
52 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 17/03/2016
53 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
55 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
57 CAD ** ** ** ** 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
59 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo