Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Đức
Mã sinh viên: 1631190477
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 0.7 4 F D 4 (D) 22/01/2015 20/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 2.5 4 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 4 6 C 6 (C) 12/01/2016
19 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
22 Phương pháp tính 0 2.6 F 2.6 (F) 15/01/2016
23 CAD 0 3 F 3 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
27 Pháp luật đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 23/07/2016
28 Máy cắt 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 CAD/CAM I (I)
31 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2016
34 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
35 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
42 Hình họa I (I)
43 Sức bền vật liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2016
44 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2016
46 Nguyên lý máy 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
47 Phương pháp tính 2.5 3 F 3 (F) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo