Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1631190483
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 2.5 0 3.9 2.3 F F 3.9 (F) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.8 ** F ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 2 6 1.3 4 F D 4 (D) 04/08/2015 08/09/2015
18 Chi tiết máy 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Thực hành Nguội 3.5 F 3.5 (F)
20 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 15/01/2016
22 Phương pháp tính I (I)
23 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016 ĐPK
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy cắt ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 CAD/CAM I (I)
32 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
39 Hóa học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2016
40 Vật lý I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo