Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thế Viên
Mã sinh viên: 1631190484
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 2.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 6 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
15 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.8 ** F ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 04/08/2015 08/09/2015
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
22 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính I (I)
25 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.4 F 3.4 (F) 21/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Máy cắt ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 CAD/CAM I (I)
34 Thực hành Sửa chữa 1.5 F 1.5 (F)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Thực hành Hàn 2 F 2 (F)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
45 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/03/2016
46 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 18/03/2016
47 Nguyên lý máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo