Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đạt
Mã sinh viên: 1631190486
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
13 Vật lý I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 5 D 5 (D)
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 4.2 D 4.2 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
18 Hóa học đại cương 3.5 5.1 D 5.1 (D) 16/09/2016
19 Chi tiết máy I (I)
20 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
21 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
23 CAD 1.5 3 F 3 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
27 Máy cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
28 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
29 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 CAD/CAM I (I)
31 Thực hành Sửa chữa 4.8 D 4.8 (D)
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 CAD/CAM 1.5 3.3 F 3.3 (F) 28/07/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CNC 3 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2017
36 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 4 D 4 (D)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2016
48 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
49 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo