Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Giầu
Mã sinh viên: 1631190488
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 7 6 C 6 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 22/01/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Vật lý 0.5 6 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2017
19 Hóa học đại cương ** ** ** ** 13/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Thực hành Nguội (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
25 Thực hành Nguội 3.5 F 3.5 (F)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính I (I)
28 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
32 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
33 Máy cắt 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
35 CAD/CAM I (I)
36 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Thực hành CNC 0 F (I)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2017
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
46 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
48 CAD/CAM I (I)
49 Thực hành Hàn 6 C 6 (C)
50 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 16/05/2017
51 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
53 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2017
54 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 16/09/2016
56 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 19/09/2016
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2017
58 CAD ** ** ** ** 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2017
61 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
62 CAD 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo